Characters remaining: 500/500
Translation

báo phục

Academic
Friendly

Từ "báo phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "trả ơn" hoặc "trả thù", tùy thuộc vào ngữ cảnh từ này được sử dụng. Cụ thể, "báo phục" thường được hiểu hành động trả lại một ân huệ (làm ơn) hoặc trả thù khi bị làm tổn thương (làm oán). Cách sử dụng này nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa việc làm tốt việc nhận lại điều tốt, hoặc giữa việc làm xấu việc bị trả thù.

Giải thích cụ thể:
  1. Báo ơn: Khi ai đó giúp bạn, bạn cảm thấy biết ơn có thể muốn "báo phục" bằng cách giúp lại hoặc làm điều đó tốt đẹp cho họ sau này.

    • dụ: "Tôi sẽ luôn ghi nhớ sự giúp đỡ của bạn sẽ tìm cách báo phục trong tương lai."
  2. Báo oán: Khi bạn bị ai đó làm tổn thương hoặc đối xử không tốt, bạn có thể cảm thấy muốn "báo phục" bằng cách trả thù hoặc làm lại điều đó xấu cho họ.

    • dụ: "Sau khi bị lừa dối, anh ấy quyết định sẽ báo phục để không ai có thể coi thường mình nữa."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Báo ân: Từ này thường nhấn mạnh hơn vào việc trả ơn.

    • dụ: "Người xưa câu 'tình thâm như biển, báo ân không hết'."
  • Báo thù: hành động trả oán, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.

    • dụ: "Hắn đã lên kế hoạch báo thù cho những đã xảy ra."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Báo đáp: Cũng có nghĩatrả ơn nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
  • Trả ơn: Cụ thể hơn về việc đáp lại ân huệ.
  • Trả thù: Nhấn mạnh vào việc làm hại người khác do bị tổn thương.
Chú ý:

Khi sử dụng "báo phục", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Một bên tích cực (trả ơn) một bên tiêu cực (trả thù). Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách người khác hiểu ý định của bạn.

  1. Bảo trả lại, ý nói làm ân thì sẽ được trả ân, làm oán thì sẽ lúc bị người ta trả oán

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "báo phục"